Kết quả Trans Narva vs FC Kuressaare, 17h30 ngày 09/11
Kết quả Trans Narva vs FC Kuressaare
Đối đầu Trans Narva vs FC Kuressaare
Phong độ Trans Narva gần đây
Phong độ FC Kuressaare gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202417:30
-
Trans Narva 20FC Kuressaare 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 3
0.85U 3
0.971
1.95X
3.702
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trans Narva vs FC Kuressaare
-
Sân vận động: Narva Kreenholmi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Estonia 2024 » vòng 36
-
Trans Narva vs FC Kuressaare: Diễn biến chính
-
40'Sergo Kukhianidze0-0
-
55'0-1Sander Alex Liit (Assist:Artjom Jermatsenko)
-
57'0-2Mattias Mannilaan (Assist:Gleb Pevtsov)
-
63'0-2Ralf Sander Suvinomm
-
73'0-2Pavel Domov
-
73'Leonardo Gabriel Rolon0-2
-
76'Denis Polyakov
Kacper Kopczak0-2 -
82'0-2Anton Volossatov
Artjom Jermatsenko -
86'0-2Joonas Vahermagi
Siim Aer -
87'Mark Maksimkin
Irie Bi Sehi Elysee0-2 -
90'0-2Joosep Kobin
Gleb Pevtsov
-
Trans Narva vs FC Kuressaare: Đội hình chính và dự bị
-
Trans Narva4-3-1-235Aleksandr Kraizmer71Kacper Kopczak12Eriks de Souza Santos Pereira5Kelsey Egwu4Aleksandr Ivanyushin66German Slein8Leonardo Gabriel Rolon19Irie Bi Sehi Elysee49Zakaria Beglarishvili11Taaniel Usta9Sergo Kukhianidze27Mattias Mannilaan17Gleb Pevtsov7Artjom Jermatsenko30Siim Aer20Pavel Domov48Ralf Sander Suvinomm11Aleksander Iljin4Sander Alex Liit3Marko Lipp87Rasmus Saar99Kaur Kivila
- Đội hình dự bị
-
23Aleksandr Jegorov42Swen-Artur Kaurson29Viktor Kudryashov21Mark Maksimkin77Denis Polyakov17Artjom Skinjov20Maxim Stepanov1Mark Zahharov22Jegor ZuravljovMagnus Karofeld 1Joosep Kobin 14Otto-Robert Lipp 46Rihard Meesit 66Oliver Rass 6Joonas Vahermagi 70Anton Volossatov 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei TerehhovRoman Kozhukhovskyi
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Trans Narva vs FC Kuressaare: Số liệu thống kê
-
Trans NarvaFC Kuressaare
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
102Pha tấn công63
-
-
53Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs