Kết quả FC Flora Tallinn vs FC Kuressaare, 22h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 4

  • FC Flora Tallinn vs FC Kuressaare: Diễn biến chính

  • 2'
    Danil Kuraksin (Assist:Sander Tovstik) goal 
    1-0
  • 60'
    Rauno Sappinen (Assist:Rauno Alliku) goal 
    2-0
  • 64'
    Markus Poom (Assist:Danil Kuraksin) goal 
    3-0
  • 66'
    3-0
     Rasmus Saar
     Artjom Jermatsenko
  • 66'
    3-0
     Otto-Robert Lipp
     Gleb Pevtsov
  • 67'
    Sander Alamaa  
    Rauno Alliku  
    3-0
  • 74'
    Andero Kaares  
    Rauno Sappinen  
    3-0
  • 74'
    Tristan Teevali  
    Marco Lukka  
    3-0
  • 77'
    Sander Alamaa (Assist:Danil Kuraksin) goal 
    4-0
  • 78'
    4-0
     Andrei Smirnov
     Jevgeni Demidov
  • 81'
    Nikita Kalmokov  
    Sander Tovstik  
    4-0
  • 81'
    Maksim Kalimullin  
    Markus Poom  
    4-0
  • 90'
    Nikita Kalmokov (Assist:Maksim Kalimullin) goal 
    5-0
  • 90'
    5-0
    Marten Pajunurm
  • FC Flora Tallinn vs FC Kuressaare: Đội hình chính và dự bị

  • FC Flora Tallinn4-1-4-1
    33
    Evert Grünvald
    28
    Sander Tovstik
    16
    Erko Tougjas
    23
    Mihhail Kolobov
    26
    Kristo Hussar
    4
    Marco Lukka
    7
    Danil Kuraksin
    10
    Markus Poom
    13
    Nikita Mihhailov
    9
    Rauno Alliku
    11
    Rauno Sappinen
    17
    Gleb Pevtsov
    77
    Jevgeni Demidov
    7
    Artjom Jermatsenko
    11
    Aleksander Iljin
    20
    Pavel Domov
    37
    Markus Leivategija
    70
    Joonas Vahermagi
    5
    Sander Sinilaid
    15
    Marten Pajunurm
    27
    Sten Prunn
    31
    Karl-Romet Nomm
    FC Kuressaare4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Sander Alamaa
    15Oliver Nikola Cekredzi
    21Andero Kaares
    89Maksim Kalimullin
    2Nikita Kalmokov
    99Kaur Kivila
    78Mark Kukk
    17Gregor Roivassepp
    30Tristan Teevali
    5Andreas Vaher
    6Robert Veering
    Oscar Joost 33
    Magnus Karofeld 1
    Andero Kivi 10
    Otto-Robert Lipp 46
    Rihard Meesit 66
    Karl Orren 73
    Rico Randvali 21
    Rasmus Saar 23
    Andrei Smirnov 16
    Raian Soosalu 55
    Rando Tarkmeel 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jürgen Henn
    Roman Kozhukhovskyi
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • FC Flora Tallinn vs FC Kuressaare: Số liệu thống kê

  • FC Flora Tallinn
    FC Kuressaare
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 4 4 0 0 12 4 8 12 T T T T
2 Paide Linnameeskond 4 3 0 1 11 2 9 9 T T B T
3 FC Flora Tallinn 4 2 1 1 11 3 8 7 H B T T
4 Trans Narva 4 2 1 1 6 4 2 7 H B T T
5 Parnu JK Vaprus 4 2 0 2 7 5 2 6 B T B T
6 Harju JK Laagri 4 2 0 2 4 9 -5 6 B T T B
7 Nomme JK Kalju 4 1 1 2 6 8 -2 4 T B H B
8 Tartu JK Maag Tammeka 4 1 1 2 6 11 -5 4 T B H B
9 FC Kuressaare 4 1 0 3 4 9 -5 3 B T B B
10 JK Tallinna Kalev 4 0 0 4 1 13 -12 0 B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs