Kết quả FC Kuressaare II vs Tartu JK Maag Tammeka B, 20h00 ngày 12/05
Kết quả FC Kuressaare II vs Tartu JK Maag Tammeka B
Đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu JK Maag Tammeka B
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202420:00
-
FC Kuressaare II 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3.75
0.90U 3.75
0.901
2.20X
4.202
2.37Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kuressaare II vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 10
-
FC Kuressaare II vs Tartu JK Maag Tammeka B: Diễn biến chính
-
3'0-0
-
10'0-1
-
22'1-1
-
32'Kristofer Leedo1-1
-
74'1-2
-
82'1-3Joonas Vahermägi(OW)
-
90'1-4
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Kuressaare II vs Tartu JK Maag Tammeka B: Số liệu thống kê
-
FC Kuressaare IITartu JK Maag Tammeka B
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
72Pha tấn công103
-
-
38Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 10 | 3 | 2 | 39 | 16 | 23 | 33 | T T T T B H |
2 | FC Kuressaare II | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 22 | 9 | 31 | B B T T T T |
3 | Tartu Kalev | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 25 | H B T B B T |
4 | Tallinna JK Legion | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 23 | T T T B H T |
5 | Laanemaa Haapsalu | 16 | 7 | 2 | 7 | 31 | 34 | -3 | 23 | B B T B H T |
6 | Parnu JK | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H T B T T B |
7 | Trans Narva B | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H B H B |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 6 | 0 | 8 | 34 | 28 | 6 | 18 | B B T B B T |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 15 | 5 | 2 | 8 | 26 | 38 | -12 | 17 | T T B T T B |
10 | Viljandi Tulevik | 15 | 2 | 1 | 12 | 18 | 40 | -22 | 7 | B B T B B B |