Kết quả Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II, 18h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 14

  • Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II: Diễn biến chính

  • 39'
    0-1
    goal Kristofer Robin Grün
  • 48'
    0-2
    goal Anton Volossatov
  • 51'
    Kristen Kähr goal 
    1-2
  • 54'
    1-3
    goal Kristofer Robin Grün
  • 57'
    goal 
    2-3
  • BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II: Số liệu thống kê

  • Viljandi Tulevik
    FC Kuressaare II
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tartu JK Maag Tammeka B 29 17 6 6 74 39 35 57 B T T T H B
2 Nomme JK Kalju II 29 17 2 10 80 50 30 53 T H T T T B
3 Tartu Kalev 29 14 5 10 51 50 1 47 B B T T T T
4 Tallinna JK Legion 28 14 3 11 49 36 13 45 B T B T B H
5 FC Kuressaare II 28 14 3 11 51 52 -1 45 H B B B B T
6 Trans Narva B 28 11 8 9 42 41 1 41 T T B T B H
7 Laanemaa Haapsalu 29 10 5 14 51 65 -14 35 T B H B B H
8 Johvi FC Lokomotiv 29 8 7 14 58 69 -11 31 B H T B H B
9 Parnu JK 28 7 5 16 36 67 -31 26 B T H B B H
10 Viljandi Tulevik 29 7 4 18 39 62 -23 25 B H B T T T