Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Tallinna FC Levadia B, 22h59 ngày 30/05
Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Tallinna FC Levadia B
Đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Tallinna FC Levadia B
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.80O 4
0.85U 4
0.951
4.00X
4.752
1.53Hiệp 1+0.75
0.73-0.75
0.99O 1.5
0.74U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Tallinna Kalev II vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 13
-
JK Tallinna Kalev II vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
-
20'0-1
Henri Kablik
-
33'0-1Pjatajev D.
-
33'Martin Tomberg0-1
-
39'Christopher Kukk0-1
-
39'0-1Artur Sakarias
-
43'0-2
Henri Kablik
-
45'0-2Romeo Aan
-
57'Dylan Sal-Al-Saller0-2
-
64'Airon Kollo1-2
-
76'1-3
Henri Kablik
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Tallinna Kalev II vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
-
JK Tallinna Kalev IITallinna FC Levadia B
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
91Pha tấn công83
-
-
46Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 15 | 10 | 5 | 0 | 47 | 16 | 31 | 35 | T T T H H T |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 22 | 16 | 30 | T T T T T H |
3 | Flora Tallinn II | 14 | 8 | 3 | 3 | 38 | 18 | 20 | 27 | H H T H T T |
4 | Viimsi MRJK | 14 | 7 | 5 | 2 | 31 | 17 | 14 | 26 | T B T T H T |
5 | JK Welco Elekter | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | B T H T H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 23 | T B H T B T |
7 | Elva | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 11 | H B B B H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 33 | -14 | 9 | B B T B B B |
9 | Tabasalu Charma | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B T B |
10 | Paide Linnameeskond B | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 60 | -48 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff