Kết quả JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri, 22h59 ngày 11/05
Kết quả JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri
Đối đầu JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.81O 3.25
0.87U 3.25
0.771
3.15X
3.702
1.78Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 10
-
JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính
-
19'Erki Mottus0-0
-
43'0-1
Karel Eerme
-
48'0-1Andres Jarve
-
52'0-1Sten Marten Viira
-
64'Marko Magi0-1
-
76'0-1Andreas Kaevats
-
87'0-2
Kirill Aleksandr Antonov
-
89'Rasmus Kala0-2
-
90'0-2Rendo Roots
-
90'Richard Reesar0-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterHarju JK Laagri
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
88Pha tấn công123
-
-
43Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 15 | 10 | 5 | 0 | 47 | 16 | 31 | 35 | T T T H H T |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 22 | 16 | 30 | T T T T T H |
3 | Flora Tallinn II | 14 | 8 | 3 | 3 | 38 | 18 | 20 | 27 | H H T H T T |
4 | Viimsi MRJK | 14 | 7 | 5 | 2 | 31 | 17 | 14 | 26 | T B T T H T |
5 | JK Welco Elekter | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | B T H T H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 23 | T B H T B T |
7 | Elva | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 11 | H B B B H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 33 | -14 | 9 | B B T B B B |
9 | Tabasalu Charma | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B T B |
10 | Paide Linnameeskond B | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 60 | -48 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff