Kết quả JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B, 16h30 ngày 21/04
Kết quả JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B
Đối đầu JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202416:30
-
JK Welco Elekter 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 3.25
0.90U 3.25
0.901
4.20X
3.902
1.57Hiệp 1+0
1.04-0
0.74O 1.25
0.97U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 7
-
JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
-
19'Erki Mottus1-0
-
37'Erki Mottus2-0
-
46'2-0Alexandre Lopes Gomes
-
57'Erki Mottus3-0
-
60'Richard Reesar3-0
-
64'3-1Maksimilian Skvortsov
-
79'3-2Nikita Vassiljev
-
79'3-2Maksimilian Skvortsov
-
90'Mark Mugra3-2
-
90'Markus Sossi3-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
23%Kiểm soát bóng77%
-
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
-
61Pha tấn công151
-
-
19Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff