Kết quả JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK, 19h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 22

  • JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Joonas Luts
  • 41'
    Ander Vool
    0-1
  • 42'
    0-2
    goal Gregor Lehtmets
  • 50'
    0-2
    Johann Kore
  • 58'
    Andreas Kiivit goal 
    1-2
  • 86'
    1-3
    goal Gregor Lehtmets
  • 88'
    Tauno Tekko
    1-3
  • 90'
    Ketron Vana
    1-3
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê

  • JK Welco Elekter
    Viimsi MRJK
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Harju JK Laagri 29 16 12 1 86 35 51 60 T T B T H H
2 Flora Tallinn II 29 18 5 6 81 41 40 59 T T H T T T
3 Viimsi MRJK 29 17 8 4 63 33 30 59 T T T B H T
4 JK Welco Elekter 29 13 10 6 57 34 23 49 T H T T B H
5 Tallinna FC Ararat TTU 28 12 5 11 57 45 12 41 B B B B B T
6 Tallinna FC Levadia B 29 12 4 13 48 50 -2 40 B B T T T B
7 Elva 29 9 9 11 41 55 -14 36 T H T T T B
8 JK Tallinna Kalev II 28 6 8 14 49 71 -22 26 T B T H B H
9 Paide Linnameeskond B 29 5 2 22 34 99 -65 17 B B B B B H
10 Tabasalu Charma 29 3 3 23 25 78 -53 12 B B B B B B

Upgrade Play-offs Championship Playoff