Kết quả JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK, 19h00 ngày 10/08
Kết quả JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK
Đối đầu JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202419:00
-
JK Welco Elekter 31Viimsi MRJK 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 3
0.90U 3
0.901
2.30X
3.752
2.40Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 22
-
JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính
-
25'0-1Joonas Luts
-
41'Ander Vool0-1
-
42'0-2Gregor Lehtmets
-
50'0-2Johann Kore
-
58'Andreas Kiivit1-2
-
86'1-3Gregor Lehtmets
-
88'Tauno Tekko1-3
-
90'Ketron Vana1-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterViimsi MRJK
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
63Pha tấn công64
-
-
57Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 29 | 16 | 12 | 1 | 86 | 35 | 51 | 60 | T T B T H H |
2 | Flora Tallinn II | 29 | 18 | 5 | 6 | 81 | 41 | 40 | 59 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 29 | 17 | 8 | 4 | 63 | 33 | 30 | 59 | T T T B H T |
4 | JK Welco Elekter | 29 | 13 | 10 | 6 | 57 | 34 | 23 | 49 | T H T T B H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 28 | 12 | 5 | 11 | 57 | 45 | 12 | 41 | B B B B B T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 29 | 12 | 4 | 13 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T T T B |
7 | Elva | 29 | 9 | 9 | 11 | 41 | 55 | -14 | 36 | T H T T T B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 28 | 6 | 8 | 14 | 49 | 71 | -22 | 26 | T B T H B H |
9 | Paide Linnameeskond B | 29 | 5 | 2 | 22 | 34 | 99 | -65 | 17 | B B B B B H |
10 | Tabasalu Charma | 29 | 3 | 3 | 23 | 25 | 78 | -53 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff