Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tallinna FC Levadia B, 19h00 ngày 13/07
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tallinna FC Levadia B
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tallinna FC Levadia B
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.85O 4.25
1.00U 4.25
0.801
7.50X
5.502
1.25Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.78O 1.75
0.95U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 18
-
Paide Linnameeskond B vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
-
17'Ngu Enyang1-0
-
31'Suso M.2-0
-
45'2-1Artur Sakarias
-
57'Suso M.3-1
-
65'3-1Romeo Aan
-
69'3-1Sergei Mosnikov
-
75'3-1Hubert Liiv
-
76'Matrix Einer3-1
-
82'Philip Rooba3-1
-
89'Kert Kiik3-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B
-
5Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút21
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
75Pha tấn công101
-
-
46Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 29 | 16 | 12 | 1 | 86 | 35 | 51 | 60 | T T B T H H |
2 | Flora Tallinn II | 29 | 18 | 5 | 6 | 81 | 41 | 40 | 59 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 29 | 17 | 8 | 4 | 63 | 33 | 30 | 59 | T T T B H T |
4 | JK Welco Elekter | 29 | 13 | 10 | 6 | 57 | 34 | 23 | 49 | T H T T B H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 28 | 12 | 5 | 11 | 57 | 45 | 12 | 41 | B B B B B T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 29 | 12 | 4 | 13 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T T T B |
7 | Elva | 29 | 9 | 9 | 11 | 41 | 55 | -14 | 36 | T H T T T B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 28 | 6 | 8 | 14 | 49 | 71 | -22 | 26 | T B T H B H |
9 | Paide Linnameeskond B | 29 | 5 | 2 | 22 | 34 | 99 | -65 | 17 | B B B B B H |
10 | Tabasalu Charma | 29 | 3 | 3 | 23 | 25 | 78 | -53 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff