Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Flora Tallinn II, 22h59 ngày 13/04
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Flora Tallinn II
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Flora Tallinn II
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.44U 2.5
1.621
3.50X
3.602
1.68Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 6
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
-
6'Fjodor Jekimov0-0
-
7'Aleksandr Volkov1-0
-
12'1-1Remo Valdmets
-
15'1-2Gregor Roivassepp
-
24'1-3Gregor Roivassepp
-
28'1-4Rico Randvali
-
34'David Datov1-4
-
64'Albert Taar2-4
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUFlora Tallinn II
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
97Pha tấn công99
-
-
57Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff