Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II, 22h59 ngày 11/05
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 3.75
0.87U 3.75
0.771
1.38X
4.302
5.20Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 10
-
Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
7'Aleksandr Volkov1-0
-
13'Viktor Plotnikov2-0
-
63'2-1
Kenlou Laasner
-
73'Viktor Plotnikov2-1
-
73'2-1Christopher Kukk
-
82'Aleksandr Volkov3-1
-
85'3-2
Kenlou Laasner
-
87'Matvei Jekimov3-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUJK Tallinna Kalev II
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
112Pha tấn công99
-
-
64Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 15 | 10 | 5 | 0 | 47 | 16 | 31 | 35 | T T T H H T |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 22 | 16 | 30 | T T T T T H |
3 | Flora Tallinn II | 14 | 8 | 3 | 3 | 38 | 18 | 20 | 27 | H H T H T T |
4 | Viimsi MRJK | 14 | 7 | 5 | 2 | 31 | 17 | 14 | 26 | T B T T H T |
5 | JK Welco Elekter | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | B T H T H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 23 | T B H T B T |
7 | Elva | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 11 | H B B B H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 33 | -14 | 9 | B B T B B B |
9 | Tabasalu Charma | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B T B |
10 | Paide Linnameeskond B | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 60 | -48 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff