Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter, 00h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 15

  • Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Tristan Saupold
  • 64'
    Igor Ussatsov
    0-1
  • 69'
    Mikhail Dzemesjuk
    0-1
  • 80'
    0-1
    Rasmus Kala
  • 81'
    Kirill Nesterov goal 
    1-1
  • 90'
    Artur Timoska
    1-1
  • 90'
    Albert Taar
    1-1
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê

  • Tallinna FC Ararat TTU
    JK Welco Elekter
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Harju JK Laagri 29 16 12 1 86 35 51 60 T T B T H H
2 Flora Tallinn II 29 18 5 6 81 41 40 59 T T H T T T
3 Viimsi MRJK 29 17 8 4 63 33 30 59 T T T B H T
4 JK Welco Elekter 29 13 10 6 57 34 23 49 T H T T B H
5 Tallinna FC Ararat TTU 28 12 5 11 57 45 12 41 B B B B B T
6 Tallinna FC Levadia B 29 12 4 13 48 50 -2 40 B B T T T B
7 Elva 29 9 9 11 41 55 -14 36 T H T T T B
8 JK Tallinna Kalev II 28 6 8 14 49 71 -22 26 T B T H B H
9 Paide Linnameeskond B 29 5 2 22 34 99 -65 17 B B B B B H
10 Tabasalu Charma 29 3 3 23 25 78 -53 12 B B B B B B

Upgrade Play-offs Championship Playoff