Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri, 16h30 ngày 07/04
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.95O 3
0.83U 3
0.981
3.00X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 1.25
0.91U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 5
-
Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính
-
30'Reino Urlih0-0
-
39'Sergei Mosnikov1-0
-
40'1-0Jako Kariste
-
43'Jevgeni Tsernjakov1-0
-
43'Aleksei Tsernjakov1-0
-
45'1-1
Ander Sikk
-
48'Aleksander Filatov1-1
-
73'1-1Karel Eerme
-
87'1-2
Reinhard Reimaa
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BHarju JK Laagri
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
78Pha tấn công90
-
-
45Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 16 | 10 | 6 | 0 | 48 | 17 | 31 | 36 | T T H H T H |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 16 | 9 | 4 | 3 | 39 | 23 | 16 | 31 | T T T T H H |
3 | Flora Tallinn II | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 19 | 22 | 30 | H T H T T T |
4 | Viimsi MRJK | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | B T T H T T |
5 | JK Welco Elekter | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 29 | T H T H H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | B H T B T B |
7 | Elva | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 35 | -18 | 14 | B B B H B T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 9 | B T B B B B |
9 | Tabasalu Charma | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 38 | -24 | 8 | B B B T B B |
10 | Paide Linnameeskond B | 16 | 2 | 1 | 13 | 13 | 62 | -49 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff