Kết quả Tallinna FC Levadia B vs JK Tallinna Kalev II, 22h59 ngày 06/05
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.00O 3.5
0.83U 3.5
0.981
1.25X
5.252
8.50Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.75O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 9
-
Tallinna FC Levadia B vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
12'Nikita Kondratski1-0
-
26'1-0Joosep Poder
-
26'Maksim Laskov1-0
-
26'1-0Christopher Kukk
-
32'Artur Sakarias1-0
-
43'Sergei Mosnikov2-0
-
47'Hubert Liiv2-0
-
49'Maksimilian Skvortsov2-0
-
56'2-0Marten Tamme
-
84'Aleksander Filatov3-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BJK Tallinna Kalev II
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
117Pha tấn công71
-
-
75Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 15 | 10 | 5 | 0 | 47 | 16 | 31 | 35 | T T T H H T |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 22 | 16 | 30 | T T T T T H |
3 | Flora Tallinn II | 14 | 8 | 3 | 3 | 38 | 18 | 20 | 27 | H H T H T T |
4 | Viimsi MRJK | 14 | 7 | 5 | 2 | 31 | 17 | 14 | 26 | T B T T H T |
5 | JK Welco Elekter | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | B T H T H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 23 | T B H T B T |
7 | Elva | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 11 | H B B B H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 33 | -14 | 9 | B B T B B B |
9 | Tabasalu Charma | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B T B |
10 | Paide Linnameeskond B | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 60 | -48 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff