Đối đầu Elva vs Flora Tallinn II, 16h30 ngày 12/5
Kết quả Elva vs Flora Tallinn II
Đối đầu Elva vs Flora Tallinn II
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Elva vs Flora Tallinn II
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elva vs Flora Tallinn II trước đây
-
10/03/2024Flora Tallinn II2 - 0Elva1 - 0L
-
21/10/2023Elva1 - 4Flora Tallinn II1 - 3L
-
26/08/2023Flora Tallinn II2 - 0Elva1 - 0L
-
25/05/2023Flora Tallinn II2 - 1Elva2 - 1L
-
04/03/2023Elva2 - 1Flora Tallinn II1 - 0W
-
29/10/2022Elva1 - 1Flora Tallinn II0 - 0D
-
01/09/2022Flora Tallinn II1 - 4Elva1 - 0W
-
13/07/2022Flora Tallinn II0 - 1Elva0 - 0W
-
14/04/2022Elva1 - 4Flora Tallinn II0 - 0L
-
15/01/2023Elva2 - 1Flora Tallinn II0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Elva vs Flora Tallinn II
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Flora Tallinn II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Flora Tallinn II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 9 | 3 | 1 | 5 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Flora Tallinn II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Elva (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elva và Flora Tallinn II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 9 | 6 | 3 | 0 | 28 | 8 | 20 | 21 | T T H T T T |
2 | JK Welco Elekter | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 6 | 12 | 17 | T B H T T H |
3 | Tallinna FC Levadia B | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 16 | B B T B T T |
4 | Viimsi MRJK | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 16 | H T H T T T |
5 | Flora Tallinn II | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 16 | T T T B B H |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 14 | H T B T B T |
7 | Elva | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H H H T B B |
8 | Paide Linnameeskond B | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 28 | -19 | 7 | H B B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 23 | -12 | 6 | H B H B B B |
10 | Tabasalu Charma | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 22 | -14 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: