Đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva, 19h30 ngày 20/7
Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Elva
Đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
Phong độ Elva gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: JK Tallinna Kalev II vs Elva
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva trước đây
-
18/05/2024JK Tallinna Kalev II4 - 0Elva1 - 0W
-
30/03/2024Elva2 - 2JK Tallinna Kalev II1 - 1D
-
29/09/2019Elva2 - 2JK Tallinna Kalev II2 - 2D
-
01/08/2019JK Tallinna Kalev II1 - 2Elva0 - 2L
-
11/05/2019JK Tallinna Kalev II0 - 4Elva0 - 1L
-
17/03/2019Elva1 - 3JK Tallinna Kalev II1 - 2W
-
07/10/2018Elva1 - 0JK Tallinna Kalev II1 - 0L
-
30/08/2018JK Tallinna Kalev II1 - 1Elva1 - 1D
-
03/05/2018Elva3 - 1JK Tallinna Kalev II1 - 1L
-
11/03/2018JK Tallinna Kalev II0 - 0Elva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Elva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tallinna Kalev II (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
JK Tallinna Kalev II (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev II thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev II thua
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev II thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tallinna Kalev II và Elva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 18 | 10 | 8 | 0 | 51 | 20 | 31 | 38 | H H T H H H |
2 | Viimsi MRJK | 18 | 10 | 5 | 3 | 40 | 22 | 18 | 35 | H T T T T B |
3 | Tallinna FC Ararat TTU | 18 | 10 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 34 | T T H H B T |
4 | JK Welco Elekter | 18 | 9 | 6 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | T H H T H T |
5 | Flora Tallinn II | 17 | 9 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 31 | H T T T H B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 18 | 8 | 2 | 8 | 38 | 31 | 7 | 26 | B T B T B B |
7 | Elva | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 37 | -18 | 16 | B H B T H H |
8 | Paide Linnameeskond B | 18 | 4 | 1 | 13 | 21 | 66 | -45 | 13 | B B B B T T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 17 | 2 | 4 | 11 | 27 | 46 | -19 | 10 | B B B B B H |
10 | Tabasalu Charma | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 45 | -28 | 9 | B T B B B H |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: