Đối đầu JK Welco Elekter vs Elva, 16h30 ngày 02/6
Kết quả JK Welco Elekter vs Elva
Đối đầu JK Welco Elekter vs Elva
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Elva gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: JK Welco Elekter vs Elva
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Elva trước đây
-
02/03/2024Elva1 - 0JK Welco Elekter0 - 0L
-
11/09/2021Elva4 - 2JK Welco Elekter2 - 1L
-
31/07/2021JK Welco Elekter3 - 0Elva2 - 0W
-
06/05/2021Elva3 - 2JK Welco Elekter1 - 1L
-
26/10/2019JK Welco Elekter2 - 1Elva1 - 1W
-
20/07/2019Elva3 - 1JK Welco Elekter2 - 1L
-
20/06/2019Elva3 - 0JK Welco Elekter1 - 0L
-
08/03/2019JK Welco Elekter2 - 2Elva2 - 1D
-
23/09/2018JK Welco Elekter0 - 4Elva0 - 2L
-
28/07/2018Elva0 - 0JK Welco Elekter0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JK Welco Elekter vs Elva
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Elva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Elva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Elva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Welco Elekter (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
JK Welco Elekter (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Welco Elekter thắng
Bại: là số trận JK Welco Elekter thua
Thắng: là số trận JK Welco Elekter thắng
Bại: là số trận JK Welco Elekter thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Welco Elekter và Elva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 13 | 9 | 4 | 0 | 39 | 14 | 25 | 31 | T T T T T H |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 21 | 15 | 26 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 24 | T H B T H T |
4 | Viimsi MRJK | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 22 | T T T B T T |
5 | Flora Tallinn II | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | B B H H T H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 19 | 8 | 20 | B T T B H T |
7 | Elva | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 31 | -18 | 10 | B B H B B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 12 | 2 | 3 | 7 | 18 | 29 | -11 | 9 | B B B B T B |
9 | Paide Linnameeskond B | 13 | 2 | 1 | 10 | 11 | 43 | -32 | 7 | B B T B B B |
10 | Tabasalu Charma | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 31 | -18 | 5 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: