Đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn, 18h30 ngày 14/9
Kết quả FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn
Đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2024: FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn trước đây
-
21/05/2024FC Flora Tallinn1 - 0FC Kuressaare0 - 0L
-
27/04/2024FC Kuressaare2 - 2FC Flora Tallinn1 - 0D
-
07/10/2023FC Flora Tallinn3 - 0FC Kuressaare1 - 0L
-
04/08/2023FC Flora Tallinn4 - 0FC Kuressaare2 - 0L
-
14/05/2023FC Kuressaare0 - 3FC Flora Tallinn0 - 2L
-
08/04/2023FC Kuressaare1 - 4FC Flora Tallinn1 - 3L
-
22/10/2022FC Flora Tallinn2 - 1FC Kuressaare2 - 0L
-
31/07/2022FC Kuressaare2 - 3FC Flora Tallinn0 - 1L
-
11/04/2023FC Kuressaare1 - 1FC Flora Tallinn0 - 1D
-
14/01/2023FC Kuressaare2 - 0FC Flora Tallinn1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
FC Kuressaare (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và FC Flora Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 26 | 20 | 4 | 2 | 60 | 12 | 48 | 64 | H T T T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 25 | 14 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 49 | T T T T B B |
3 | FC Flora Tallinn | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 26 | 15 | 48 | B B T T T T |
4 | Paide Linnameeskond | 25 | 15 | 2 | 8 | 43 | 26 | 17 | 47 | H T T T T T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 35 | -6 | 28 | B B H B B T |
6 | Trans Narva | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B H T B |
7 | FC Kuressaare | 26 | 5 | 10 | 11 | 29 | 46 | -17 | 25 | H B T B B H |
8 | JK Tallinna Kalev | 26 | 6 | 7 | 13 | 28 | 49 | -21 | 25 | B B B H H T |
9 | Parnu JK Vaprus | 26 | 6 | 6 | 14 | 23 | 40 | -17 | 24 | H T B B B B |
10 | FC Nomme United | 26 | 2 | 8 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: