Đối đầu FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond, 18h30 ngày 01/6
Kết quả FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond
Đối đầu FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
VĐQG Estonia 2024: FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond trước đây
-
17/04/2024FC Flora Tallinn1 - 3Paide Linnameeskond1 - 2L
-
16/03/2024Paide Linnameeskond2 - 1FC Flora Tallinn1 - 1L
-
28/10/2023FC Flora Tallinn2 - 1Paide Linnameeskond0 - 1W
-
07/07/2023Paide Linnameeskond0 - 0FC Flora Tallinn0 - 0D
-
07/06/2023FC Flora Tallinn0 - 0Paide Linnameeskond0 - 0D
-
29/04/2023Paide Linnameeskond1 - 3FC Flora Tallinn0 - 2W
-
30/10/2022FC Flora Tallinn1 - 0Paide Linnameeskond0 - 0W
-
28/08/2022Paide Linnameeskond1 - 2FC Flora Tallinn0 - 1W
-
11/02/2024FC Flora Tallinn2 - 3Paide Linnameeskond1 - 0L
-
26/02/2023FC Flora Tallinn2 - 3Paide Linnameeskond2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
EST SC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
FC Flora Tallinn (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn thua
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Flora Tallinn và Paide Linnameeskond trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 6 | 29 | 36 | T B H T H T |
2 | Nomme JK Kalju | 13 | 8 | 4 | 1 | 28 | 12 | 16 | 28 | T T H T T H |
3 | FC Flora Tallinn | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 19 | 9 | 28 | T T B T T T |
4 | Paide Linnameeskond | 15 | 8 | 1 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | B T T T B B |
5 | JK Tallinna Kalev | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B T T H B |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 13 | B B H B H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 21 | -8 | 13 | T H T B H H |
8 | FC Kuressaare | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 28 | -10 | 13 | H H H B B H |
9 | Trans Narva | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 31 | -17 | 12 | H H B B T T |
10 | FC Nomme United | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: