Đối đầu Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II, 18h00 ngày 02/6
Kết quả Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II
Đối đầu Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II trước đây
-
30/03/2024FC Kuressaare II1 - 0Viljandi Tulevik0 - 0L
-
29/10/2023FC Kuressaare II1 - 3Viljandi Tulevik0 - 1W
-
02/07/2023Viljandi Tulevik0 - 3FC Kuressaare II0 - 1L
-
13/05/2023Viljandi Tulevik4 - 1FC Kuressaare II1 - 0W
-
15/04/2023FC Kuressaare II0 - 1Viljandi Tulevik0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viljandi Tulevik (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Viljandi Tulevik (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viljandi Tulevik thắng
Bại: là số trận Viljandi Tulevik thua
Thắng: là số trận Viljandi Tulevik thắng
Bại: là số trận Viljandi Tulevik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viljandi Tulevik và FC Kuressaare II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 10 | 2 | 1 | 35 | 10 | 25 | 32 | H T T T T T |
2 | FC Kuressaare II | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 19 | 5 | 22 | T H T B B T |
3 | Tartu Kalev | 13 | 5 | 4 | 4 | 27 | 24 | 3 | 19 | T B H B H B |
4 | Tallinna JK Legion | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | B B T T T B |
5 | Laanemaa Haapsalu | 13 | 6 | 1 | 6 | 24 | 28 | -4 | 19 | H T T B B T |
6 | Trans Narva B | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 18 | H T B B H B |
7 | Nomme JK Kalju II | 12 | 5 | 0 | 7 | 29 | 27 | 2 | 15 | B T B B T B |
8 | Parnu JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T H H T B |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 13 | 4 | 2 | 7 | 22 | 34 | -12 | 14 | B H T T B T |
10 | Viljandi Tulevik | 12 | 2 | 1 | 9 | 16 | 32 | -16 | 7 | T B B B B T |
Cập nhật: