Đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare, 23h30 ngày 09/8
Kết quả JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare
Đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
Phong độ FC Kuressaare gần đây
VĐQG Estonia 2024: JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/8/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare trước đây
-
04/07/2024JK Tallinna Kalev2 - 2FC Kuressaare2 - 2D
-
29/03/2024FC Kuressaare3 - 0JK Tallinna Kalev1 - 0L
-
01/10/2023FC Kuressaare1 - 1JK Tallinna Kalev1 - 1D
-
08/07/2023JK Tallinna Kalev1 - 3FC Kuressaare0 - 2L
-
20/05/2023FC Kuressaare1 - 2JK Tallinna Kalev1 - 0W
-
29/04/2023JK Tallinna Kalev0 - 3FC Kuressaare0 - 1L
-
29/10/2022FC Kuressaare1 - 1JK Tallinna Kalev1 - 0D
-
04/09/2022JK Tallinna Kalev1 - 2FC Kuressaare1 - 1L
-
14/05/2022FC Kuressaare1 - 0JK Tallinna Kalev1 - 0L
-
12/03/2022JK Tallinna Kalev0 - 3FC Kuressaare0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tallinna Kalev (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
JK Tallinna Kalev (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tallinna Kalev và FC Kuressaare trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 22 | 17 | 4 | 1 | 49 | 8 | 41 | 55 | T T T T H T |
2 | Nomme JK Kalju | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 21 | 26 | 46 | H T H T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 39 | H T H B B T |
4 | Paide Linnameeskond | 22 | 12 | 2 | 8 | 35 | 23 | 12 | 38 | T B T H T T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 28 | -3 | 24 | H T H T B B |
6 | Parnu JK Vaprus | 22 | 6 | 6 | 10 | 22 | 33 | -11 | 24 | B B T H H T |
7 | Trans Narva | 22 | 6 | 6 | 10 | 30 | 44 | -14 | 24 | B H H H T B |
8 | FC Kuressaare | 22 | 4 | 9 | 9 | 23 | 38 | -15 | 21 | B H H H H B |
9 | JK Tallinna Kalev | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 43 | -19 | 20 | B B T H B B |
10 | FC Nomme United | 22 | 2 | 5 | 15 | 13 | 42 | -29 | 11 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: