Đối đầu FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond, 22h59 ngày 28/6
Kết quả FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond
Đối đầu FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
VĐQG Estonia 2024: FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond trước đây
-
10/04/2024Paide Linnameeskond2 - 0FC Kuressaare0 - 0L
-
06/04/2024Paide Linnameeskond3 - 1FC Kuressaare1 - 1L
-
22/10/2023Paide Linnameeskond1 - 0FC Kuressaare0 - 0L
-
23/07/2023FC Kuressaare0 - 4Paide Linnameeskond0 - 2L
-
07/05/2023FC Kuressaare1 - 4Paide Linnameeskond0 - 2L
-
16/03/2023Paide Linnameeskond0 - 1FC Kuressaare0 - 0W
-
09/10/2022FC Kuressaare3 - 3Paide Linnameeskond3 - 1D
-
14/08/2022Paide Linnameeskond0 - 0FC Kuressaare0 - 0D
-
18/06/2022Paide Linnameeskond1 - 1FC Kuressaare0 - 1D
-
12/02/2023FC Kuressaare2 - 0Paide Linnameeskond2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Estonia | 8 | 1 | 3 | 4 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Kuressaare (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và Paide Linnameeskond trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 7 | 38 | 45 | T H T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 18 | 10 | 5 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | T T T T H T |
3 | Nomme JK Kalju | 16 | 9 | 5 | 2 | 31 | 16 | 15 | 32 | T T H B H T |
4 | Paide Linnameeskond | 18 | 9 | 1 | 8 | 26 | 20 | 6 | 28 | T B B B T B |
5 | Trans Narva | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 34 | -12 | 18 | B T T T T B |
6 | FC Kuressaare | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 31 | -11 | 17 | B B H B H T |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 22 | -2 | 16 | B H B T B B |
8 | Parnu JK Vaprus | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 27 | -11 | 16 | B H H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 36 | -16 | 16 | T H B B B B |
10 | FC Nomme United | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 10 | B B H T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: