Đối đầu FC Nomme United vs Parnu JK Vaprus, 00h00 ngày 01/6
Kết quả FC Nomme United vs Parnu JK Vaprus
Đối đầu FC Nomme United vs Parnu JK Vaprus
Phong độ FC Nomme United gần đây
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
VĐQG Estonia 2024: FC Nomme United vs Parnu JK Vaprus
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Parnu JK Vaprus trước đây
-
26/04/2024Parnu JK Vaprus2 - 1FC Nomme United1 - 1L
-
11/02/2023FC Nomme United1 - 2Parnu JK Vaprus0 - 0L
-
25/11/2020Parnu JK Vaprus4 - 1FC Nomme United3 - 0L
-
23/08/2020FC Nomme United0 - 3Parnu JK Vaprus0 - 1L
-
07/08/2020Parnu JK Vaprus1 - 0FC Nomme United0 - 0L
-
02/07/2020FC Nomme United2 - 2Parnu JK Vaprus0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Nomme United vs Parnu JK Vaprus
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Parnu JK Vaprus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Parnu JK Vaprus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Estonia | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Parnu JK Vaprus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nomme United (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
FC Nomme United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Nomme United thắng
Bại: là số trận FC Nomme United thua
Thắng: là số trận FC Nomme United thắng
Bại: là số trận FC Nomme United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Nomme United và Parnu JK Vaprus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 6 | 29 | 36 | T B H T H T |
2 | Nomme JK Kalju | 13 | 8 | 4 | 1 | 28 | 12 | 16 | 28 | T T H T T H |
3 | FC Flora Tallinn | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 19 | 9 | 28 | T T B T T T |
4 | Paide Linnameeskond | 15 | 8 | 1 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | B T T T B B |
5 | JK Tallinna Kalev | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B T T H B |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 13 | B B H B H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 21 | -8 | 13 | T H T B H H |
8 | FC Kuressaare | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 28 | -10 | 13 | H H H B B H |
9 | Trans Narva | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 31 | -17 | 12 | H H B B T T |
10 | FC Nomme United | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: