Đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B, 18h00 ngày 16/6
Kết quả Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B trước đây
-
05/05/2024Paide Linnameeskond B2 - 8Harju JK Laagri2 - 3W
-
11/09/2022Paide Linnameeskond B2 - 4Harju JK Laagri1 - 1W
-
04/07/2022Harju JK Laagri4 - 1Paide Linnameeskond B2 - 1W
-
19/05/2022Harju JK Laagri5 - 0Paide Linnameeskond B1 - 0W
-
04/03/2022Paide Linnameeskond B1 - 5Harju JK Laagri0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Harju JK Laagri (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Harju JK Laagri (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Harju JK Laagri và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 14 | 9 | 5 | 0 | 41 | 16 | 25 | 32 | T T T T H H |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 22 | 16 | 30 | T T T T T H |
3 | JK Welco Elekter | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | B T H T H H |
4 | Flora Tallinn II | 13 | 7 | 3 | 3 | 34 | 18 | 16 | 24 | B H H T H T |
5 | Viimsi MRJK | 13 | 6 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 23 | T T B T T H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 23 | T B H T B T |
7 | Elva | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 11 | H B B B H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 2 | 3 | 8 | 18 | 30 | -12 | 9 | B B B T B B |
9 | Tabasalu Charma | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 31 | -17 | 8 | B B B B B T |
10 | Paide Linnameeskond B | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 54 | -42 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: