Đối đầu Parnu JK vs Laanemaa Haapsalu, 16h30 ngày 18/5
Kết quả Parnu JK vs Laanemaa Haapsalu
Đối đầu Parnu JK vs Laanemaa Haapsalu
Phong độ Parnu JK gần đây
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Parnu JK vs Laanemaa Haapsalu
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parnu JK vs Laanemaa Haapsalu trước đây
-
02/03/2024Laanemaa Haapsalu3 - 0Parnu JK0 - 0L
-
28/09/2023Laanemaa Haapsalu3 - 2Parnu JK1 - 2L
-
04/07/2023Parnu JK0 - 1Laanemaa Haapsalu0 - 1L
-
01/05/2023Parnu JK0 - 2Laanemaa Haapsalu0 - 1L
-
01/04/2023Laanemaa Haapsalu3 - 2Parnu JK2 - 1L
-
22/05/2020Parnu JK8 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Parnu JK vs Laanemaa Haapsalu
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs Laanemaa Haapsalu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs Laanemaa Haapsalu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs Laanemaa Haapsalu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parnu JK (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Parnu JK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parnu JK thắng
Bại: là số trận Parnu JK thua
Thắng: là số trận Parnu JK thắng
Bại: là số trận Parnu JK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parnu JK và Laanemaa Haapsalu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 9 | 15 | 23 | T B T H T T |
2 | FC Kuressaare II | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 17 | 5 | 19 | B B T H T B |
3 | Tartu Kalev | 10 | 5 | 3 | 2 | 25 | 19 | 6 | 18 | H T T T B H |
4 | Trans Narva B | 10 | 5 | 2 | 3 | 20 | 13 | 7 | 17 | T T B H T B |
5 | Laanemaa Haapsalu | 10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 22 | -1 | 16 | T T B H T T |
6 | Tallinna JK Legion | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 13 | B T T B B T |
7 | Nomme JK Kalju II | 10 | 4 | 0 | 6 | 25 | 24 | 1 | 12 | B B B T B B |
8 | Parnu JK | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 22 | -7 | 12 | T T B T H H |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 28 | -13 | 8 | B B B B H T |
10 | Viljandi Tulevik | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 27 | -15 | 4 | H B T B B B |
Cập nhật: