Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev, 22h00 ngày 20/6
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev trước đây
-
20/04/2024Tartu Kalev7 - 3Laanemaa Haapsalu3 - 1L
-
12/11/2023Laanemaa Haapsalu2 - 3Tartu Kalev1 - 1L
-
22/07/2023Tartu Kalev5 - 2Laanemaa Haapsalu1 - 1L
-
28/05/2023Tartu Kalev2 - 1Laanemaa Haapsalu0 - 0L
-
27/04/2023Laanemaa Haapsalu2 - 3Tartu Kalev2 - 1L
-
13/11/2022Laanemaa Haapsalu2 - 3Tartu Kalev0 - 1L
-
04/07/2022Tartu Kalev5 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0L
-
28/04/2022Tartu Kalev0 - 0Laanemaa Haapsalu0 - 0D
-
09/04/2022Laanemaa Haapsalu2 - 2Tartu Kalev0 - 0D
-
06/02/2022Laanemaa Haapsalu4 - 1Tartu Kalev3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 9 | 0 | 2 | 7 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Laanemaa Haapsalu (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Laanemaa Haapsalu (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laanemaa Haapsalu và Tartu Kalev trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 10 | 3 | 2 | 39 | 16 | 23 | 33 | T T T T B H |
2 | FC Kuressaare II | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 21 | 7 | 28 | T B B T T T |
3 | Tallinna JK Legion | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 23 | T T T B H T |
4 | Tartu Kalev | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 22 | H B H B T B |
5 | Parnu JK | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 25 | -4 | 21 | H H T B T T |
6 | Laanemaa Haapsalu | 15 | 6 | 2 | 7 | 29 | 34 | -5 | 20 | T B B T B H |
7 | Trans Narva B | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H B H B |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 6 | 0 | 8 | 34 | 28 | 6 | 18 | B B T B B T |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 15 | 5 | 2 | 8 | 26 | 38 | -12 | 17 | T T B T T B |
10 | Viljandi Tulevik | 14 | 2 | 1 | 11 | 18 | 37 | -19 | 7 | B B B T B B |
Cập nhật: