Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna JK Legion, 16h30 ngày 11/5
Kết quả Nomme JK Kalju II vs Tallinna JK Legion
Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna JK Legion
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Nomme JK Kalju II vs Tallinna JK Legion
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna JK Legion trước đây
-
23/03/2024Tallinna JK Legion1 - 4Nomme JK Kalju II1 - 1W
-
27/10/2013Nomme JK Kalju II5 - 2Tallinna JK Legion1 - 1W
-
04/08/2013Tallinna JK Legion1 - 3Nomme JK Kalju II1 - 1W
-
17/05/2013Nomme JK Kalju II0 - 2Tallinna JK Legion0 - 1L
-
21/04/2013Tallinna JK Legion2 - 3Nomme JK Kalju II1 - 1W
-
30/09/2012Nomme JK Kalju II1 - 2Tallinna JK Legion0 - 0L
-
22/07/2012Tallinna JK Legion2 - 3Nomme JK Kalju II0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna JK Legion
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna JK Legion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna JK Legion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna JK Legion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju II (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Nomme JK Kalju II (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju II và Tallinna JK Legion trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 8 | 12 | 20 | H T B T H T |
2 | FC Kuressaare II | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 13 | 8 | 19 | T B B T H T |
3 | Trans Narva B | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 17 | H T T B H T |
4 | Tartu Kalev | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 17 | 6 | 17 | H H T T T B |
5 | Laanemaa Haapsalu | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 21 | -2 | 13 | B T T B H T |
6 | Nomme JK Kalju II | 9 | 4 | 0 | 5 | 25 | 23 | 2 | 12 | T B B B T B |
7 | Parnu JK | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 20 | -7 | 11 | H T T B T H |
8 | Tallinna JK Legion | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 10 | H B T T B B |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 9 | 1 | 2 | 6 | 12 | 27 | -15 | 5 | H B B B B H |
10 | Viljandi Tulevik | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 24 | -13 | 4 | B H B T B B |
Cập nhật: