Đối đầu Parnu JK vs Viljandi Tulevik, 18h00 ngày 16/6
Kết quả Parnu JK vs Viljandi Tulevik
Đối đầu Parnu JK vs Viljandi Tulevik
Phong độ Parnu JK gần đây
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Parnu JK vs Viljandi Tulevik
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parnu JK vs Viljandi Tulevik trước đây
-
27/04/2024Viljandi Tulevik2 - 3Parnu JK1 - 2W
-
12/11/2023Viljandi Tulevik1 - 0Parnu JK1 - 0L
-
16/09/2023Parnu JK1 - 3Viljandi Tulevik1 - 2L
-
12/06/2023Parnu JK1 - 1Viljandi Tulevik1 - 1D
-
22/04/2023Viljandi Tulevik3 - 1Parnu JK1 - 0L
-
04/02/2023Viljandi Tulevik5 - 1Parnu JK3 - 0L
-
24/10/2022Parnu JK1 - 3Viljandi Tulevik1 - 1L
-
29/07/2022Viljandi Tulevik0 - 0Parnu JK0 - 0D
-
07/05/2022Viljandi Tulevik2 - 1Parnu JK1 - 1L
-
04/03/2022Parnu JK1 - 2Viljandi Tulevik1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Parnu JK vs Viljandi Tulevik
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs Viljandi Tulevik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs Viljandi Tulevik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Estonia | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs Viljandi Tulevik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parnu JK (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Parnu JK (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parnu JK thắng
Bại: là số trận Parnu JK thua
Thắng: là số trận Parnu JK thắng
Bại: là số trận Parnu JK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parnu JK và Viljandi Tulevik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 10 | 3 | 2 | 39 | 16 | 23 | 33 | T T T T B H |
2 | FC Kuressaare II | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 21 | 7 | 28 | T B B T T T |
3 | Tartu Kalev | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 22 | H B H B T B |
4 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 18 | 3 | 20 | B T T T B H |
5 | Laanemaa Haapsalu | 15 | 6 | 2 | 7 | 29 | 34 | -5 | 20 | T B B T B H |
6 | Trans Narva B | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | T B B H B H |
7 | Parnu JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 25 | -6 | 18 | T H H T B T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 5 | 2 | 7 | 25 | 36 | -11 | 17 | H T T B T T |
9 | Nomme JK Kalju II | 13 | 5 | 0 | 8 | 29 | 28 | 1 | 15 | T B B T B B |
10 | Viljandi Tulevik | 13 | 2 | 1 | 10 | 18 | 35 | -17 | 7 | B B B B T B |
Cập nhật: