Đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik, 22h59 ngày 26/6
Kết quả Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik
Đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik trước đây
-
06/04/2024Viljandi Tulevik3 - 3Tartu Kalev3 - 1D
-
07/10/2023Viljandi Tulevik0 - 1Tartu Kalev0 - 0W
-
19/08/2023Tartu Kalev2 - 2Viljandi Tulevik1 - 1D
-
28/06/2023Viljandi Tulevik0 - 3Tartu Kalev0 - 1W
-
10/03/2023Tartu Kalev1 - 3Viljandi Tulevik1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu Kalev (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Tartu Kalev (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tartu Kalev và Viljandi Tulevik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 10 | 3 | 2 | 39 | 16 | 23 | 33 | T T T T B H |
2 | FC Kuressaare II | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 22 | 9 | 31 | B B T T T T |
3 | Tallinna JK Legion | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 23 | T T T B H T |
4 | Laanemaa Haapsalu | 16 | 7 | 2 | 7 | 31 | 34 | -3 | 23 | B B T B H T |
5 | Tartu Kalev | 16 | 6 | 4 | 6 | 30 | 28 | 2 | 22 | B H B T B B |
6 | Parnu JK | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H T B T T B |
7 | Trans Narva B | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H B H B |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 6 | 0 | 8 | 34 | 28 | 6 | 18 | B B T B B T |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 15 | 5 | 2 | 8 | 26 | 38 | -12 | 17 | T T B T T B |
10 | Viljandi Tulevik | 14 | 2 | 1 | 11 | 18 | 37 | -19 | 7 | B B B T B B |
Cập nhật: