Đối đầu Viljandi Tulevik vs Trans Narva B, 22h59 ngày 30/5
Kết quả Viljandi Tulevik vs Trans Narva B
Đối đầu Viljandi Tulevik vs Trans Narva B
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
Phong độ Trans Narva B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Viljandi Tulevik vs Trans Narva B
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Trans Narva B trước đây
-
05/05/2024Trans Narva B2 - 0Viljandi Tulevik1 - 0L
-
02/10/2023Viljandi Tulevik1 - 1Trans Narva B0 - 0D
-
12/08/2023Trans Narva B0 - 1Viljandi Tulevik0 - 0W
-
06/05/2023Trans Narva B2 - 1Viljandi Tulevik2 - 1L
-
12/03/2023Viljandi Tulevik4 - 0Trans Narva B2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viljandi Tulevik vs Trans Narva B
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Trans Narva B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Trans Narva B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Trans Narva B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viljandi Tulevik (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Viljandi Tulevik (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viljandi Tulevik thắng
Bại: là số trận Viljandi Tulevik thua
Thắng: là số trận Viljandi Tulevik thắng
Bại: là số trận Viljandi Tulevik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viljandi Tulevik và Trans Narva B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 12 | 9 | 2 | 1 | 32 | 10 | 22 | 29 | T H T T T T |
2 | FC Kuressaare II | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 19 | 5 | 22 | T H T B B T |
3 | Tallinna JK Legion | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 14 | 6 | 19 | T B B T T T |
4 | Tartu Kalev | 12 | 5 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 19 | T T B H B H |
5 | Trans Narva B | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 18 | B H T B B H |
6 | Laanemaa Haapsalu | 12 | 5 | 1 | 6 | 22 | 27 | -5 | 16 | B H T T B B |
7 | Nomme JK Kalju II | 11 | 5 | 0 | 6 | 28 | 25 | 3 | 15 | B B T B B T |
8 | Parnu JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T H H T B |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 12 | 3 | 2 | 7 | 20 | 33 | -13 | 11 | B B H T T B |
10 | Viljandi Tulevik | 11 | 1 | 1 | 9 | 13 | 31 | -18 | 4 | B T B B B B |
Cập nhật: