Đối đầu Harju JK Laagri vs Trans Narva, 19h30 ngày 29/3
Kết quả Harju JK Laagri vs Trans Narva
Đối đầu Harju JK Laagri vs Trans Narva
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Trans Narva gần đây
VĐQG Estonia 2025: Harju JK Laagri vs Trans Narva
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Trans Narva trước đây
-
01/11/2024Harju JK Laagri0 - 3Trans Narva0 - 1L
-
23/09/2023Trans Narva1 - 3Harju JK Laagri0 - 1W
-
18/08/2023Harju JK Laagri0 - 2Trans Narva0 - 1L
-
02/05/2023Trans Narva2 - 0Harju JK Laagri0 - 0L
-
08/04/2023Harju JK Laagri1 - 2Trans Narva1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Harju JK Laagri vs Trans Narva
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Trans Narva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Trans Narva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Trans Narva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Harju JK Laagri (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Harju JK Laagri (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Harju JK Laagri và Trans Narva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Trans Narva | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
4 | Parnu JK Vaprus | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T B T |
5 | Harju JK Laagri | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | B T T B |
6 | FC Flora Tallinn | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 | H B T |
7 | Nomme JK Kalju | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | T B H |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 4 | T B H B |
9 | FC Kuressaare | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: