Đối đầu JK Tallinna Kalev Nữ vs Viimsi JK Nữ, 00h00 ngày 18/11
Kết quả JK Tallinna Kalev Nữ vs Viimsi JK Nữ
Đối đầu JK Tallinna Kalev Nữ vs Viimsi JK Nữ
Phong độ JK Tallinna Kalev Nữ gần đây
Phong độ Viimsi JK Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2024: JK Tallinna Kalev Nữ vs Viimsi JK Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev Nữ vs Viimsi JK Nữ trước đây
-
31/08/2024Viimsi JK (W)1 - 0JK Tallinna Kalev (W)0 - 0L
-
03/08/2024JK Tallinna Kalev (W)0 - 1Viimsi JK (W)0 - 0L
-
29/03/2024Viimsi JK (W)4 - 1JK Tallinna Kalev (W)2 - 0L
-
18/11/2023JK Tallinna Kalev (W)5 - 0Viimsi JK (W)4 - 0W
-
15/09/2023Viimsi JK (W)0 - 5JK Tallinna Kalev (W)0 - 2W
-
29/07/2023JK Tallinna Kalev (W)3 - 1Viimsi JK (W)3 - 1W
-
02/04/2023Viimsi JK (W)1 - 3JK Tallinna Kalev (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu JK Tallinna Kalev Nữ vs Viimsi JK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev Nữ vs Viimsi JK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev Nữ vs Viimsi JK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev Nữ vs Viimsi JK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tallinna Kalev Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
JK Tallinna Kalev Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev Nữ thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev Nữ thua
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev Nữ thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tallinna Kalev Nữ và Viimsi JK Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tallinna FC Ararat (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 | T H |
2 | FC Lootos Polva (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H B |
3 | FC Elva (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B B T |
Cập nhật: