Kết quả Merani Martvili vs FC Merani Tbilisi, 17h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2023 » vòng 34

  • Merani Martvili vs FC Merani Tbilisi: Diễn biến chính

  • 5'
    Javokhir Esonkulov goal 
    1-0
  • 14'
    Felipe Siedekum (Assist:Laghadze B.) goal 
    2-0
  • 38'
    Shengelia D.(OW)
    3-0
  • 41'
    Felipe Siedekum
    3-0
  • 54'
    3-1
    goal Bekauri T.
  • 64'
    Todua D. (Assist:Javokhir Esonkulov) goal 
    4-1
  • 87'
    4-2
    goal Maduba D. (Assist:Sebak A. M.)
  • 89'
    4-2
    Karkuzashvili G.
  • 89'
    Lezhava G.
    4-2
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Merani Martvili vs FC Merani Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Merani Martvili
    FC Merani Tbilisi
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kolkheti Poti 36 23 8 5 70 28 42 77 T T T B T H
2 Gareji Sagarejo 36 23 7 6 88 38 50 76 T T T H B H
3 Spaeri FC 36 20 6 10 68 48 20 66 H B B T T T
4 FC Sioni Bolnisi 36 18 5 13 68 46 22 59 B T T T T B
5 Dinamo Tbilisi II 36 16 4 16 71 58 13 52 H B T B T H
6 WIT Georgia Tbilisi 36 13 9 14 52 57 -5 48 H T T B T H
7 Kolkheti 1913 Poti 36 12 10 14 44 52 -8 46 H B B H B H
8 Lokomotiv Tbilisi 36 12 4 20 55 58 -3 40 H T B T B T
9 Merani Martvili 36 6 8 22 34 84 -50 26 B B B T B H
10 FC Merani Tbilisi 36 1 11 24 29 110 -81 14 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Degrade Team