Kết quả Dila Gori vs FC Telavi, 00h00 ngày 18/08
Kết quả Dila Gori vs FC Telavi
Đối đầu Dila Gori vs FC Telavi
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202400:00
-
Dila Gori 21FC Telavi 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.75O 2
0.82U 2
1.001
1.50X
3.502
6.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dila Gori vs FC Telavi
-
Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 21
-
Dila Gori vs FC Telavi: Diễn biến chính
-
21'Moussa Sangare0-0
-
24'0-0Mikhail Strelnik
-
45'Nodar Lominadze0-0
-
84'0-0Tornike Morchiladze
-
90'0-0Sidiki Traore
-
90'0-1Nikolay Kipiani (Assist:Tornike Morchiladze)
-
90'Aleksandre Andronikashvili1-1
-
90'1-1Piruz Marakvelidze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dila Gori vs FC Telavi: Số liệu thống kê
-
Dila GoriFC Telavi
-
6Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
3Cứu thua5
-
-
95Pha tấn công46
-
-
47Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation