Kết quả Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh, 22h59 ngày 03/08
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202422:59
-
Dinamo Tbilisi 20Samgurali Tskh 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.99O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.91X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 19
-
Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính
-
21'0-0Jeferson Geraldo de Almeida
-
34'0-0Luka Khorkheli
-
39'Osikmashvili L.0-0
-
59'0-0Bartul Markovina
-
73'0-1Levan Kutalia
-
75'Saba Khvadagiani0-1
-
84'0-1Nika Kalandarishvili
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
-
11Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
1Cứu thua6
-
-
133Pha tấn công99
-
-
77Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation