Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Kolkheti Poti, 00h00 ngày 15/09
Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202400:00
-
Torpedo Kutaisi 42FC Kolkheti Poti 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.57X
3.702
4.80Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs FC Kolkheti Poti
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 24
-
Torpedo Kutaisi vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính
-
35'Mamadou Sakho0-0
-
45'0-0Saba Piranishvili
-
54'0-0Beka Kharshiladze
-
55'Nika Sandokhadze0-0
-
75'Tsotne Patsatsia (Assist:Felipe Pires)1-0
-
81'Merab Gigauri1-0
-
83'Warley Leandro da Silva1-0
-
90'Bjorn Johnsen2-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
2Cứu thua2
-
-
152Pha tấn công121
-
-
55Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation