Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Shukura Kobuleti, 22h00 ngày 28/11
Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Shukura Kobuleti
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Shukura Kobuleti
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/11/202322:00
-
Torpedo Kutaisi 19
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs FC Shukura Kobuleti
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 35
-
Torpedo Kutaisi vs FC Shukura Kobuleti: Diễn biến chính
-
8'0-0Luke Chaganava
-
13'0-0Abando M.
-
28'Irakli Bughridze1-0
-
31'Saba Goglichidze1-0
-
33'Nikola Ninkovic (Assist:Giorgi Arabidze)2-0
-
57'Giorgi Arabidze (Assist:Merab Gigauri)3-0
-
63'Nikola Ninkovic (Assist:Irakli Bughridze)4-0
-
67'Nikola Ninkovic5-0
-
71'Giorgi Pantsulaia (Assist:Irakli Bughridze)6-0
-
77'Giorgi Pantsulaia (Assist:Giorgi Arabidze)7-0
-
84'Imadedze D. (Assist:Lasha Shergelashvili)8-0
-
90'Imadedze D. (Assist:Chachua J.)9-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs FC Shukura Kobuleti: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiFC Shukura Kobuleti
-
14Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút4
-
-
16Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
93Pha tấn công54
-
-
72Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 74 | T T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 93 | 49 | 44 | 71 | T T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 55 | 37 | 18 | 60 | T H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 56 | 39 | 17 | 60 | T T T T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 57 | B H T H T T |
6 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 14 | 9 | 13 | 58 | 49 | 9 | 51 | B H B H B B |
7 | Gagra Tbilisi | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 65 | -18 | 38 | B B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | 34 | 62 | -28 | 37 | B B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | 50 | 62 | -12 | 33 | B H B T B B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | 38 | 112 | -74 | 17 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team