Kết quả Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi, 17h00 ngày 02/12
Kết quả Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi
Nhận định Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi, vòng 36 VĐQG Georgia 17h00 ngày 2/12/2023
Đối đầu Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202317:00
-
Dinamo Batumi 42Torpedo Kutaisi 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.96O 2.75
0.82U 2.75
1.001
2.05X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi
-
Sân vận động: Chele Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 36
-
Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính
-
6'Nika Sandokhadze(OW)1-0
-
16'Mamuka Kobakhidze (Assist:Giorgi Zaria)2-0
-
19'Roin Kvaskhvadze2-0
-
19'2-1Merab Gigauri
-
19'2-1Merab Gigauri
-
24'Mamuka Kobakhidze2-1
-
36'2-1Anri Tchitchinadze
-
64'2-2Lasha Shergelashvili (Assist:Giuly Mandzhgaladze)
-
67'Sasa Balic2-2
-
82'Alexander Jakobsen2-2
-
82'2-2Giorgi Mtchedlishvili Jr
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Batumi vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
6Cứu thua2
-
-
74Pha tấn công62
-
-
28Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 18 | 11 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 39 | H T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 35 | H T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | B B T B B B |
4 | Dinamo Batumi | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B B T B H |
5 | Dinamo Tbilisi | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | T H B B H T |
6 | FC Kolkheti Poti | 18 | 4 | 8 | 6 | 26 | 29 | -3 | 20 | H H B T H H |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 19 | H T T B B T |
8 | Gagra Tbilisi | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | T B T B T B |
9 | FC Telavi | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | H H B T H B |
10 | Samtredia | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation