Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi, 23h00 ngày 01/11
Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202423:00
-
Dinamo Tbilisi 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.86O 2.75
0.97U 2.75
0.831
3.00X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 31
-
Dinamo Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
1'0-1Sheikne Sila (Assist:Iuri Tabatadze)
-
11'Aleksandre Kalandadze0-1
-
17'Aleksandre Kalandadze0-1
-
32'0-2Sheikne Sila (Assist:Gizo Mamageishvili)
-
43'Tsotne Berelidze0-2
-
79'0-2Derek Agyakwa
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
2Cứu thua6
-
-
123Pha tấn công127
-
-
39Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation