Kết quả FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi, 16h30 ngày 01/12
Kết quả FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi
Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202416:30
-
FC Kolkheti Poti 13Dinamo Tbilisi 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.93O 2.5
0.82U 2.5
0.981
3.60X
3.402
1.83Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 35
-
FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
16'Giorgi Akhaladze1-0
-
23'Erekle Jijavadze (Assist:Kirill Klimov)2-0
-
40'2-0Aleksandre Kalandadze
-
40'Firanashvili S.2-0
-
77'2-0David Gotsiridze
-
88'Giorgi Abuashvili (Assist:Firanashvili S.)3-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
2Cứu thua3
-
-
95Pha tấn công88
-
-
37Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation