Kết quả FC Kolkheti Poti vs Torpedo Kutaisi, 22h59 ngày 19/05
Kết quả FC Kolkheti Poti vs Torpedo Kutaisi
Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Torpedo Kutaisi
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202422:59
-
FC Kolkheti Poti 32Torpedo Kutaisi 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.87O 2.5
0.97U 2.5
0.851
3.10X
3.002
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kolkheti Poti vs Torpedo Kutaisi
-
Sân vận động: Fazisi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 15
-
FC Kolkheti Poti vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính
-
23'0-1Eliton Pardinho Toreta Junior (Assist:Tsotne Nadaraia)
-
38'0-2Jorge Fernando Barbosa Intima
-
45'Luka Lakvekheliani0-2
-
48'Giorgi Kharebava0-2
-
49'Saba Zoidze0-2
-
53'Giorgi Kharebava1-2
-
59'1-3Bjorn Johnsen (Assist:Tsotne Nadaraia)
-
86'1-4Felipe Pires (Assist:Eliton Pardinho Toreta Junior)
-
90'1-5Nikola Ninkovic (Assist:Felipe Pires)
-
90'Georgi Melkadze2-5
-
90'2-5Merab Gigauri
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Kolkheti Poti vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê
-
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua7
-
-
133Pha tấn công112
-
-
77Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 18 | 11 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 39 | H T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 35 | H T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | B B T B B B |
4 | Dinamo Batumi | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B B T B H |
5 | Dinamo Tbilisi | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | T H B B H T |
6 | FC Kolkheti Poti | 18 | 4 | 8 | 6 | 26 | 29 | -3 | 20 | H H B T H H |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 19 | H T T B B T |
8 | Gagra Tbilisi | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | T B T B T B |
9 | FC Telavi | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | H H B T H B |
10 | Samtredia | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation