Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori, 22h59 ngày 14/05
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori
Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.96O 2.5
0.87U 2.5
0.951
2.38X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 14
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori: Diễn biến chính
-
13'0-1
Tayrell Wouter
-
19'0-2
Zurab Rukhadze (Assist:Aboubacar Konte)
-
27'Giorgi Kokhreidze0-2
-
30'0-2Nika Gagnidze
-
35'0-2Nika Gagnidze
-
35'0-3
Tayrell Wouter
-
58'Shota Nonikashvili1-3
-
65'Tsotne Kapanadze1-3
-
81'Saba Mamatsashvili1-3
-
90'Solomon Agbalaka1-3
-
90'1-3Zurab Rukhadze
-
90'1-4
Shota Shekiladze (Assist:Aboubacar Konte)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Dila Gori: Số liệu thống kê
-
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
-
12Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
3Cứu thua7
-
-
144Pha tấn công97
-
-
83Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 18 | 11 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 39 | H T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 35 | H T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | B B T B B B |
4 | Dinamo Batumi | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B B T B H |
5 | Dinamo Tbilisi | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | T H B B H T |
6 | FC Kolkheti Poti | 18 | 4 | 8 | 6 | 26 | 29 | -3 | 20 | H H B T H H |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 19 | H T T B B T |
8 | Gagra Tbilisi | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | T B T B T B |
9 | FC Telavi | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | H H B T H B |
10 | Samtredia | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation