Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs FC Telavi, 22h59 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 19

  • FC Saburtalo Tbilisi vs FC Telavi: Diễn biến chính

  • 3'
    Gizo Mamageishvili Goal Disallowed
    0-0
  • 16'
    0-0
    Davit Gogotishvili
  • 63'
    0-0
    Tornike Morchiladze
  • 70'
    0-1
    goal Traore S.
  • 86'
    Lado Odishvili(OW)
    1-1
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Saburtalo Tbilisi vs FC Telavi: Số liệu thống kê

  • FC Saburtalo Tbilisi
    FC Telavi
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 150
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Torpedo Kutaisi 26 16 6 4 46 28 18 54 B H T T T T
2 Dila Gori 26 14 9 3 41 20 21 51 H T B H T B
3 FC Saburtalo Tbilisi 26 15 4 7 54 37 17 49 T T T B T H
4 Dinamo Batumi 26 10 9 7 30 29 1 39 H B H B H T
5 Samgurali Tskh 26 8 7 11 34 33 1 31 H T T H H B
6 Dinamo Tbilisi 26 7 10 9 24 30 -6 31 B B H H H T
7 FC Kolkheti Poti 26 6 10 10 35 45 -10 28 T B H B B B
8 Gagra Tbilisi 26 7 4 15 23 35 -12 25 B B B T B H
9 FC Telavi 26 5 9 12 20 28 -8 24 H T H B H B
10 Samtredia 26 3 10 13 25 47 -22 19 B T H H B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation