Kết quả FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi, 22h59 ngày 19/04
Kết quả FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ FC Telavi gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/04/202422:59
-
FC Telavi 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.02O 2.5
0.90U 2.5
0.921
3.10X
3.502
1.95Hiệp 1+0
1.07-0
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 10
-
FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
19'0-1Giorgi Kokhreidze (Assist:Gizo Mamageishvili)
-
27'0-1Bakar Kardava
-
30'Piruzi Gabitashvili0-1
-
37'Lado Odishvili0-1
-
42'0-1Sheikne Sila
-
51'0-2Gizo Mamageishvili (Assist:Sheikne Sila)
-
57'Dachi Tsnobiladze0-2
-
58'0-3Shota Nonikashvili
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
5Cứu thua4
-
-
91Pha tấn công120
-
-
50Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 27 | 17 | 6 | 4 | 48 | 29 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | FC Saburtalo Tbilisi | 27 | 16 | 4 | 7 | 58 | 40 | 18 | 52 | T T B T H T |
3 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 27 | 8 | 7 | 12 | 37 | 37 | 0 | 31 | T T H H B B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 27 | 5 | 9 | 13 | 21 | 30 | -9 | 24 | T H B H B B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation