Kết quả Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi, 22h00 ngày 15/04
Kết quả Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 15/04/202422:00
-
Samgurali Tskh 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.84O 2.75
0.97U 2.75
0.851
3.30X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.14O 1
0.74U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 9
-
Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
6'0-1Bakar Kardava (Assist:Tsotne Kapanadze)
-
26'Demur Chikhladze1-1
-
32'Giorgi Pantsulaia (Assist:Gean Rodrigues)2-1
-
36'2-1Gizo Mamageishvili
-
48'Luiz Fernando Nascimento da Silva2-1
-
52'2-2Gizo Mamageishvili
-
53'Carlos J. Goal Disallowed2-2
-
62'Omar Patarkatsishvili2-2
-
75'2-3Bartul Markovina(OW)
-
90'2-3Solomon Agbalaka
-
90'Tedo Kikabidze2-3
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samgurali Tskh vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
6Cứu thua5
-
-
120Pha tấn công134
-
-
75Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation