Kết quả Samgurali Tskh vs FC Shukura Kobuleti, 18h00 ngày 08/10
Kết quả Samgurali Tskh vs FC Shukura Kobuleti
Đối đầu Samgurali Tskh vs FC Shukura Kobuleti
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/10/202318:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.00O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.22X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
0.75+0.75
1.09O 1.5
1.11U 1.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samgurali Tskh vs FC Shukura Kobuleti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 29
-
Samgurali Tskh vs FC Shukura Kobuleti: Diễn biến chính
-
17'Georgi Sulakvelidze (Assist:Denys Balanyuk)1-0
-
28'Georgi Sulakvelidze (Assist:Denys Balanyuk)2-0
-
48'Nika Khorkheli3-0
-
50'3-0Gia Apkhazava
-
58'Denys Balanyuk (Assist:Codjo Charbel Gomez)4-0
-
64'Demur Chikhladze (Assist:Denys Balanyuk)5-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samgurali Tskh vs FC Shukura Kobuleti: Số liệu thống kê
-
Samgurali TskhFC Shukura Kobuleti
-
2Phạt góc2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
3Cứu thua6
-
-
108Pha tấn công98
-
-
77Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 18 | 11 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 39 | H T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 35 | H T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | B B T B B B |
4 | Dinamo Batumi | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B B T B H |
5 | Dinamo Tbilisi | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | T H B B H T |
6 | FC Kolkheti Poti | 18 | 4 | 8 | 6 | 26 | 29 | -3 | 20 | H H B T H H |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 19 | H T T B B T |
8 | Gagra Tbilisi | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | T B T B T B |
9 | FC Telavi | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | H H B T H B |
10 | Samtredia | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation