Đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC, 19h30 ngày 15/5
Kết quả Aragvi Dusheti vs Spaeri FC
Đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
VĐQG Georgia 2024: Aragvi Dusheti vs Spaeri FC
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC trước đây
-
17/03/2024Spaeri FC0 - 0Aragvi Dusheti0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aragvi Dusheti vs Spaeri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aragvi Dusheti (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Aragvi Dusheti (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aragvi Dusheti thắng
Bại: là số trận Aragvi Dusheti thua
Thắng: là số trận Aragvi Dusheti thắng
Bại: là số trận Aragvi Dusheti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aragvi Dusheti và Spaeri FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 12 | 9 | 20 | H B T T T H |
2 | FC Sioni Bolnisi | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T B T T H |
3 | Dinamo Tbilisi II | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | T T T B B T |
4 | Gareji Sagarejo | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 21 | 2 | 17 | B T T B T T |
5 | WIT Georgia Tbilisi | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 17 | B B T B H T |
6 | Shturmi | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | H T B T B H |
7 | Aragvi Dusheti | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 15 | H B T B B H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 18 | -6 | 11 | H H B T T B |
9 | Spaeri FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 11 | 0 | 4 | 7 | 10 | 26 | -16 | 4 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: