Đối đầu Dila Gori vs FC Telavi, 00h00 ngày 18/8
Kết quả Dila Gori vs FC Telavi
Đối đầu Dila Gori vs FC Telavi
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dila Gori vs FC Telavi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dila Gori vs FC Telavi trước đây
-
02/05/2024FC Telavi0 - 1Dila Gori0 - 0W
-
11/03/2024Dila Gori1 - 0FC Telavi1 - 0W
-
02/12/2023Dila Gori3 - 1FC Telavi0 - 0W
-
28/09/2023FC Telavi2 - 1Dila Gori1 - 1L
-
01/06/2023Dila Gori6 - 1FC Telavi4 - 1W
-
21/04/2023FC Telavi2 - 2Dila Gori1 - 1D
-
26/11/2022FC Telavi1 - 1Dila Gori0 - 1D
-
09/09/2022Dila Gori0 - 0FC Telavi0 - 0D
-
15/06/2022FC Telavi0 - 0Dila Gori0 - 0D
-
18/04/2022Dila Gori2 - 1FC Telavi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dila Gori vs FC Telavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs FC Telavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs FC Telavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dila Gori vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dila Gori (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Dila Gori (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
Thắng: là số trận Dila Gori thắng
Bại: là số trận Dila Gori thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dila Gori và FC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 20 | 12 | 7 | 1 | 29 | 10 | 19 | 43 | T H T H H T |
2 | Torpedo Kutaisi | 19 | 11 | 5 | 3 | 34 | 20 | 14 | 38 | T T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 19 | 10 | 3 | 6 | 34 | 30 | 4 | 33 | B T B B B H |
4 | Dinamo Batumi | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 21 | 4 | 33 | B T B H H H |
5 | Dinamo Tbilisi | 20 | 6 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 25 | B B H T B T |
6 | FC Kolkheti Poti | 20 | 5 | 9 | 6 | 29 | 30 | -1 | 24 | B T H H H T |
7 | Samgurali Tskh | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 27 | -3 | 22 | T B B T T B |
8 | Gagra Tbilisi | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 24 | -5 | 21 | T B T B H H |
9 | FC Telavi | 20 | 4 | 6 | 10 | 14 | 21 | -7 | 18 | B T H B H B |
10 | Samtredia | 20 | 1 | 8 | 11 | 15 | 37 | -22 | 11 | B H H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: