Đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi, 23h00 ngày 31/8
Kết quả FC Kolkheti Poti vs FC Telavi
Đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Kolkheti Poti vs FC Telavi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 23:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi trước đây
-
15/05/2024FC Telavi1 - 1FC Kolkheti Poti1 - 1D
-
29/03/2024FC Kolkheti Poti3 - 1FC Telavi1 - 1W
-
29/10/2019FC Telavi6 - 0FC Kolkheti Poti4 - 0L
-
26/08/2019FC Kolkheti Poti2 - 5FC Telavi1 - 2L
-
31/05/2019FC Telavi0 - 1FC Kolkheti Poti0 - 0W
-
04/04/2019FC Kolkheti Poti0 - 5FC Telavi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Georgia | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kolkheti Poti (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FC Kolkheti Poti (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kolkheti Poti thắng
Bại: là số trận FC Kolkheti Poti thua
Thắng: là số trận FC Kolkheti Poti thắng
Bại: là số trận FC Kolkheti Poti thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kolkheti Poti và FC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 12 | 23 | 47 | T H H T H T |
2 | Torpedo Kutaisi | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 26 | 11 | 41 | T T T T T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 21 | 12 | 3 | 6 | 40 | 31 | 9 | 39 | B B B H T T |
4 | Dinamo Batumi | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 34 | B H H H H B |
5 | FC Kolkheti Poti | 22 | 6 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 27 | H H H T T B |
6 | Samgurali Tskh | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 27 | 0 | 26 | B T T B H T |
7 | Dinamo Tbilisi | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 25 | -7 | 25 | H T B T B B |
8 | FC Telavi | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 23 | -6 | 22 | H B H B H T |
9 | Gagra Tbilisi | 22 | 6 | 3 | 13 | 20 | 28 | -8 | 21 | T B H H B B |
10 | Samtredia | 22 | 2 | 8 | 12 | 18 | 40 | -22 | 14 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: