Đối đầu FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo, 20h00 ngày 29/9
Kết quả FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Đối đầu FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
VĐQG Georgia 2024: FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/10/2023 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo trước đây
-
03/08/2023Gareji Sagarejo5 - 1FC Merani Tbilisi1 - 0L
-
01/05/2023FC Merani Tbilisi1 - 6Gareji Sagarejo0 - 1L
-
28/02/2023Gareji Sagarejo0 - 0FC Merani Tbilisi0 - 0D
-
12/11/2022Gareji Sagarejo2 - 1FC Merani Tbilisi2 - 1L
-
17/09/2022FC Merani Tbilisi1 - 0Gareji Sagarejo0 - 0W
-
22/05/2022FC Merani Tbilisi3 - 1Gareji Sagarejo0 - 0W
-
06/04/2022Gareji Sagarejo1 - 1FC Merani Tbilisi1 - 1D
-
03/10/2021Gareji Sagarejo3 - 0FC Merani Tbilisi2 - 0L
-
30/06/2021FC Merani Tbilisi1 - 2Gareji Sagarejo0 - 1L
-
23/07/2023Gareji Sagarejo4 - 1FC Merani Tbilisi3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Bóng đá Gruzia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Merani Tbilisi (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FC Merani Tbilisi (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Merani Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Merani Tbilisi thua
Thắng: là số trận FC Merani Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Merani Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Merani Tbilisi và Gareji Sagarejo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 27 | 18 | 4 | 5 | 69 | 30 | 39 | 58 | T T T H B T |
2 | FC Kolkheti Poti | 27 | 16 | 7 | 4 | 52 | 26 | 26 | 55 | H T T T H T |
3 | Spaeri FC | 27 | 15 | 5 | 7 | 49 | 33 | 16 | 50 | T B H B T T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 27 | 14 | 4 | 9 | 44 | 32 | 12 | 46 | H T T B T B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 27 | 14 | 2 | 11 | 56 | 45 | 11 | 44 | B B T T B T |
6 | Kolkheti 1913 Poti | 27 | 11 | 6 | 10 | 38 | 37 | 1 | 39 | T B B B T H |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 27 | 9 | 6 | 12 | 40 | 49 | -9 | 33 | T T H T H H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 27 | 7 | 2 | 18 | 37 | 48 | -11 | 23 | B T B H T B |
9 | Merani Martvili | 27 | 5 | 5 | 17 | 20 | 50 | -30 | 20 | B B B T B B |
10 | FC Merani Tbilisi | 27 | 1 | 9 | 17 | 19 | 74 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: